Có 4 kết quả:

归附 guī fù ㄍㄨㄟ ㄈㄨˋ歸附 guī fù ㄍㄨㄟ ㄈㄨˋ規復 guī fù ㄍㄨㄟ ㄈㄨˋ规复 guī fù ㄍㄨㄟ ㄈㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to realign one's allegiance (to another religion, ruler etc)
(2) to submit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to realign one's allegiance (to another religion, ruler etc)
(2) to submit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to restore (deposed monarch, rule, system of laws, ecological system etc)
(2) restoration

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to restore (deposed monarch, rule, system of laws, ecological system etc)
(2) restoration

Bình luận 0